Khu 2: Mianwali
Đây là danh sách của Mianwali , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Musa Wali, 42001, Mianwali, Punjab - North: 42001
Tiêu đề :Musa Wali, 42001, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Musa Wali
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42001
Muzzuffar Pur, 42101, Mianwali, Punjab - North: 42101
Tiêu đề :Muzzuffar Pur, 42101, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Muzzuffar Pur
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42101
Namal, 42201, Mianwali, Punjab - North: 42201
Tiêu đề :Namal, 42201, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Namal
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42201
Nasir Wala, 42001, Mianwali, Punjab - North: 42001
Tiêu đề :Nasir Wala, 42001, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Nasir Wala
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42001
Nawan, 42201, Mianwali, Punjab - North: 42201
Tiêu đề :Nawan, 42201, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Nawan
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42201
Nawranga, 42311, Mianwali, Punjab - North: 42311
Tiêu đề :Nawranga, 42311, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Nawranga
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42311
Pacca Changera, 42101, Mianwali, Punjab - North: 42101
Tiêu đề :Pacca Changera, 42101, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Pacca Changera
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42101
Pai Khel, 42300, Mianwali, Punjab - North: 42300
Tiêu đề :Pai Khel, 42300, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Pai Khel
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42300
Per Wandi, 42211, Mianwali, Punjab - North: 42211
Tiêu đề :Per Wandi, 42211, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Per Wandi
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42211
Phathi Juianwali, 42001, Mianwali, Punjab - North: 42001
Tiêu đề :Phathi Juianwali, 42001, Mianwali, Punjab - North
Thành Phố :Phathi Juianwali
Khu 2 :Mianwali
Khu 1 :Punjab - North
Quốc Gia :Pakistan
Mã Bưu :42001
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg